Go Top

Chọn quốc gia

Asia/Pacific
  • AustraliaAustralia
    English
  • BangladeshBangladesh
    English
  • CambodiaCambodia
    English
  • ChinaChina
    中文 (简体)
  • HongKongHongKong
    中文 (繁體)
  • IndiaIndia
    English
  • IndonesiaIndonesia
    English
  • JapanJapan
    日本語
  • KoreaKorea
    한국어
  • MalaysiaMalaysia
    English
  • MongoliaMongolia
    English
  • MyanmarMyanmar
    မြန်မာ
  • NepalNepal
    English
  • New ZealandNew Zealand
    English
  • PakistanPakistan
    English
  • PhilippinesPhilippines
    English
  • SingaporeSingapore
    English
  • SriLankaSriLanka
    English
  • TaiwanTaiwan
    中文 (繁體)
  • ThailandThailand
    English
  • VietnamVietnam
    Tiếng Việt
Europe
  • AustriaAustria
    Deutsch
  • BelarusBelarus
    Pусский
  • BelgiumBelgium
    Dutch
  • BosniaBosnia
    English
  • BulgariaBulgaria
    English
  • CroatiaCroatia
    English
  • CyprusCyprus
    English
  • Czech RepublicCzech Republic
    English
  • DenmarkDenmark
    English
  • EstoniaEstonia
    English
  • FinlandFinland
    English
  • FranceFrance
    Français
  • GermanyGermany
    Deutsch
  • GreeceGreece
    English
  • HungaryHungary
    English
  • IcelandIceland
    English
  • IrelandIreland
    English
  • ItalyItaly
    Italiano
  • KazakhstanKazakhstan
    Pусский
  • KosovoKosovo
    English
  • LatviaLatvia
    English
  • LithuaniaLithuania
    English
  • MacedoniaMacedonia
    English
  • MaltaMalta
    English
  • NetherlandsNetherlands
    Dutch
  • NorwayNorway
    English
  • PolandPoland
    Polski
  • PortugalPortugal
    English
  • RomaniaRomania
    English
  • SerbiaSerbia
    English
  • SlovakiaSlovakia
    English
  • SloveniaSlovenia
    English
  • SpainSpain
    Español
  • SwedenSweden
    English
  • SwitzerlandSwitzerland
    Deutsch
  • TurkeyTurkey
    Türkçe
  • UkraineUkraine
    English
  • United KingdomUnited Kingdom
    English
North America
  • CanadaCanada
    English
  • United StatesUnited States
    English
Latin America
  • ArgentinaArgentina
    Español
  • BoliviaBolivia
    Español
  • BrasilBrasil
    English
  • ChileChile
    Español
  • ColombiaColombia
    Español
  • Costa RicaCosta Rica
    Español
  • Dominican RepublicDominican Republic
    Español
  • EcuadorEcuador
    Español
  • El SalvadorEl Salvador
    Español
  • GuatemalaGuatemala
    Español
  • HondurasHonduras
    Español
  • MéxicoMéxico
    Español
  • PanamaPanama
    Español
  • ParaguayParaguay
    Español
  • PeruPeru
    Español
  • UruguayUruguay
    Español
  • VenezuelaVenezuela
    Español
Middle East/Africa
  • AlgeriaAlgeria
    English
  • EgyptEgypt
    English
  • IsraelIsrael
    English
  • KenyaKenya
    English
  • LebanonLebanon
    English
  • LibyaLibya
    English
  • MauritiusMauritius
    English
  • MoroccoMorocco
    Français
  • Saudi ArabiaSaudi Arabia
    English
  • South AfricaSouth Africa
    English
  • TunisiaTunisia
    English
  • UAEUAE
    English
  • YemenYemen
    English
Others
  • OthersOthers
    English

Đặc điểm

  • Dung lượng
  • 120GB, 240GB, 480GB
  • Kích thước
  • Slim S55:100.0 X 69.9 X 7.0 mm
    Armor A30 HDD Enclosure:134.0 x 87.5 x 18.6 mm
  • Trọng lượng
  • Slim S55:41g~60g  
    Armor A30 HDD Enclosure:105g
  • Giao diện
  • Slim S55:SATA III  
    Armor A30 HDD Enclosure:Tương thích USB 3.0/USB 2.0
  • Tốc độ đọc
  • ATTO :
    480GB - 560MB/s
    240GB, 120GB - 550MB/s
    CDM :
    480GB - 500MB/s
    240GB, 120GB - 460MB/s
  • Tốc độ viết
  • ATTO :
    480GB - 530MB/s
    240GB - 450MB/s
    120GB - 420MB/s
    CDM :
    480GB - 450MB/s
    240GB, 120GB - 370MB/s
  • Nguồn điện hoạt động
  • 5V
  • MTBF (est)
  • 1,500,000 hours
  • Thử nghiệm chống rung
  • 20 G
  • Thử nghiệm chống va đập
  • 1500G Max
  • Bảo hành
  • 3 years
  • Ghi nhớ
  • tốc độ truyền tải có thể khác nhau, tùy thuộc vào nền tảng hệ thống, phần mềm, giao diện và khả năng của thiết bị.

Đặc tính

  • Giải pháp nâng cấp máy tính tiện lợi
  • Biến chiếc ổ cứng cũ trở thành ổ cứng gắn ngoài chống shock
  • Phần mềm tải miễn phí sao lưu dữ liệu và hệ thống
  • Tương thích SATA III 6Gbps và SATA II 3Gbps
  • Hỗ trợ lệnh TRIM và công nghệ thu hồi rác Garbage Collection
  • Tích hợp đồng bộ Nand flash
  • NCQ và RAID sẵn sàng
  • Được trang bị với công nghệ Wear Leveling kéo dài tuổi thọ ổ cứng
  • Trang bị công nghệ ECC để đảm bảo độ tin cậy truyền dữ liệu
  • Công nghệ bộ nhớ SLC
  • Công nghệ tự động sao chép

PD/QC3.0 Support List

Tải về

Hướng dẫn
Tên Language Hệ điều hành Version Date Tải về
A30 Hard Drive Enclosure Install Guide Multi-Language 3ADA30V2 2015/02